VN520


              

渾天

Phiên âm : hùn tiān.

Hán Việt : hồn thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代認為天形渾圓如鳥卵, 地如卵黃, 天包於地外, 故稱天體為「渾天」。《晉書.卷一一.天文志上》:「前儒舊說, 天地之體, 狀如鳥卵, 天包地外, 猶殼之裹黃也;周旋無端, 其形渾渾然, 故曰渾天也。」


Xem tất cả...