Phiên âm : cè shì zhào xiàng jī.
Hán Việt : trắc thị chiếu tương cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種使用於醫學、心理學等範圍內的照相機。如眼科醫生治療眼疾時, 將光源射於眼角膜, 再以測視照相機攝影其反射光, 以記錄眼睛注視點移動的情形。