Phiên âm : cè jiǎo qì.
Hán Việt : trắc giác khí.
Thuần Việt : máy đo góc; thiết bị đo góc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy đo góc; thiết bị đo góc. 測量角度的儀器.