Phiên âm : cè liáng wèi xīng.
Hán Việt : trắc Lượng vệ tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以測定地表位置為目的的衛星。它可與地面上數點之間, 形成立體三角測量, 正確的測定離島或大陸之間相互關係的位置。