Phiên âm : cè bù qì.
Hán Việt : trắc bộ khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
量測步數、距離的儀器。配戴在人身上, 行動時儀器受振動而記錄, 由指示裝置顯示步數或距離。