VN520


              

測步器

Phiên âm : cè bù qì.

Hán Việt : trắc bộ khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

量測步數、距離的儀器。配戴在人身上, 行動時儀器受振動而記錄, 由指示裝置顯示步數或距離。


Xem tất cả...