VN520


              

温床

Phiên âm : wēn chuáng.

Hán Việt : ôn sàng.

Thuần Việt : đất ấm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đất ấm
冬季或早春培育蔬菜花卉等幼苗的苗床,通常在苗床下面埋好马粪落叶垃圾等有机物质,利用它们发酵产生的热量给苗床加温,有的上面装有玻璃窗或塑料薄膜
比喻对坏人坏事坏思想有利的环境
官僚主义是违法乱纪现象的温床.
guānliáozhǔyì shì wéifǎluànjì xiànxiàng de wēnchuáng.
chủ nghĩa quan liêu là môi trườ


Xem tất cả...