Phiên âm : wēn cún.
Hán Việt : ôn tồn.
Thuần Việt : vuốt ve an ủi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vuốt ve an ủi (thường dùng đối với khác giới tính)殷勤抚慰(多指对异性)温柔体贴nghỉ ngơi; tịnh dưỡng (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)体息调养(多见于早期白话)