VN520


              

渦輪機

Phiên âm : wō lún jī.

Hán Việt : qua luân cơ.

Thuần Việt : tua-bin .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tua-bin (Máy hay động cơ chạy bằng bánh xe quay bởi dòng nước, hơi nước hoặc khí. Anh: turbine). 利用流體的壓力推動輪子上的葉片而產生動力的發動機, 按流體的不同而分為汽輪機、燃汽輪機和水輪機. 渦輪機廣泛地用做 發電、航空、航海等的動力機. 簡稱輪機, 也叫透平機.