VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
渦
Phiên âm :
wō.
Hán Việt :
qua oa.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
水渦
渦 (wō) : qua oa
渦輪 (wō lún) : qua luân
渦輪機 (wō lún jī) : tua-bin
渦流 (wō liú) : dòng xoáy; vận động xoáy
渦河 (guō hé) : qua hà
渦蟲 (wō chóng) : trùng turbellaria