Phiên âm : wō liú.
Hán Việt : qua lưu.
Thuần Việt : dòng xoáy; vận động xoáy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. dòng xoáy; vận động xoáy (của chất lỏng). 流體形成旋渦的運動, 也指旋渦.