Phiên âm : dù jiāng jí.
Hán Việt : độ giang tiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
晉代祖逖北伐, 渡江時在船上敲著船槳發誓的故事。典出《晉書.卷六二.祖逖傳》。宋.文天祥〈正氣歌〉:「或為渡江楫, 慷慨吞胡羯。」