Phiên âm : huàn huàn.
Hán Việt : hoán hoán .
Thuần Việt : cuồn cuộn; ào ào .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuồn cuộn; ào ào (nước chảy). 形容水勢盛大.