Phiên âm : huàn hū.
Hán Việt : hoán hồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恍然大悟的樣子。《文選.枚乘.七發》:「渙乎若一聽聖人辯士之言, 涊然汗出, 霍然病已。」