VN520


              

渙乎

Phiên âm : huàn hū.

Hán Việt : hoán hồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恍然大悟的樣子。《文選.枚乘.七發》:「渙乎若一聽聖人辯士之言, 涊然汗出, 霍然病已。」