VN520


              

渗透

Phiên âm : shèn tòu.

Hán Việt : sấm thấu.

Thuần Việt : thẩm thấu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thẩm thấu
两种气体或两种可以互相混合的液体,彼此通过多孔性的薄膜而混合
液体从物体的细小空隙中透过
雨水渗透了泥土.
yǔshǔi shèntòu le nítǔ.
nước mưa ngấm vào đất bùn.
thấm vào; thâm nhập
比喻一种事物或势力逐渐进入到其他方面(多用于抽象事物)
经济渗透.
jīngjìshèntòu.
thâm nhập kinh t