Phiên âm : shèn rù.
Hán Việt : sấm nhập.
Thuần Việt : thấm vào; ngấm vào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thấm vào; ngấm vào液体慢慢地渗到里面去比喻某种势力无孔不入地钻进来(多含贬义)