Phiên âm : shèn tàn.
Hán Việt : sấm thán.
Thuần Việt : tôi cac-bon; cementit.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tôi cac-bon; cementit增加钢铁零件表面含碳量,以提高零件表面硬度方法是把钢铁零件和含碳物质(如木炭碳酸钡碳化硅液体等)放在一起,加高温,并保持一定时间