VN520


              

渗碳

Phiên âm : shèn tàn.

Hán Việt : sấm thán.

Thuần Việt : tôi cac-bon; cementit.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tôi cac-bon; cementit
增加钢铁零件表面含碳量,以提高零件表面硬度方法是把钢铁零件和含碳物质(如木炭碳酸钡碳化硅液体等)放在一起,加高温,并保持一定时间