Phiên âm : yuān sǒu.
Hán Việt : uyên tẩu.
Thuần Việt : nơi tụ tập .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nơi tụ tập (ví với nơi tập trung nhiều người và nhiều sự vật.)比喻人或事物聚集的地方(渊:深水,鱼所聚处;薮:水边草地,兽所聚处)zùiè de yuānsǒunơi tập trung nhiều tội ác.