Phiên âm : yuān yuán.
Hán Việt : uyên nguyên.
Thuần Việt : nguồn gốc; ngọn nguồn; cội nguồn; bắt nguồn.
nguồn gốc; ngọn nguồn; cội nguồn; bắt nguồn
比喻事情的本原
lìshǐyuānyuán
nguồn gốc của lịch sử
家学渊源(家世学问的传授有根源).
jiāxuéyuānyuán ( jiāshì xuéwèn de chuánshòu yǒu gēnyuán ).
nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền