Phiên âm : yuān hǎi.
Hán Việt : uyên hải.
Thuần Việt : vực sâu biển lớn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vực sâu biển lớn (ví với nội dung sâu rộng.)深渊和大海,比喻内容广而深bǐmò yuānhǎivăn chương sâu rộng.