VN520


              

混混沌沌

Phiên âm : hùn hùn dùn dùn.

Hán Việt : hỗn hỗn độn độn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.迷迷糊糊而不清醒的樣子。《二十年目睹之怪現狀》第五三回:「長大起來, 仍然是不知稼穡艱難, 混混沌沌的過日子。」2.模糊而不分明。《老殘遊記》第七回:「揭起門簾來, 只見天地一色, 那雪下的混混沌沌價白, 覺得照的眼睛發脹似的。」


Xem tất cả...