VN520


              

混汞

Phiên âm : hùngǒng.

Hán Việt : hỗn hống.

Thuần Việt : hỗn hống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hỗn hống
把金属与汞混合成合金


Xem tất cả...