VN520


              

混水摸魚

Phiên âm : hún shuǐ mō yú.

Hán Việt : hỗn thủy mạc ngư.

Thuần Việt : đục nước béo cò; thừa nước đục thả câu; mượn gió b.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đục nước béo cò; thừa nước đục thả câu; mượn gió bẻ măng (ví với nhân cơ hội hỗn loạn để kiếm lợi.). 同"渾水摸魚".


Xem tất cả...