VN520


              

混元

Phiên âm : hùn yuán.

Hán Việt : hỗn nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.宇宙尚未形成時, 形質不分、蒙昧一體的狀態。三國魏.阮籍〈詠懷詩〉八二首之四○:「混元生兩儀, 四象運衡璣。」《封神演義》第八二回:「混元初判道為尊, 煉就乾坤清濁分。」2.天地初開闢的遠古時期。宋.張君房《雲笈七籤.卷二.混元》:「混元者, 記事於混沌之前, 元氣之始也。」


Xem tất cả...