Phiên âm : yuān sī jí lǜ.
Hán Việt : uyên tư tịch lự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深入而冷靜的思考。唐.白行簡《李娃傳》:「淵思寂慮, 默想曩昔之藝業, 可溫習乎?」