VN520


              

淵默

Phiên âm : yuān mò.

Hán Việt : uyên mặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沉靜不多話。《莊子.在宥》:「尸居而龍見, 淵默而雷聲。」《文選.陸倕.石闕銘》:「淵默之容, 無改於行陣。」


Xem tất cả...