Phiên âm : yuān sè.
Hán Việt : uyên tắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
思慮深遠而篤實。《後漢書.卷三.肅宗孝章帝紀》:「聰明淵塞, 著在圖讖。」《文選.袁宏.三國名臣序贊》:「公衡仲達, 秉心淵塞。媚茲一人, 臨難不惑。」