Phiên âm : yuān yú cóng jué.
Hán Việt : uyên ngư tùng tước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爵, 雀也。淵魚叢爵比喻暴君為政不善, 就好像驅趕人民到敵方。語本《孟子.離婁上》:「故為淵敺魚者, 獺也;為叢敺爵者, 鸇也;為湯、武敺民者, 桀與紂也。」