VN520


              

淵魚叢爵

Phiên âm : yuān yú cóng jué.

Hán Việt : uyên ngư tùng tước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爵, 雀也。淵魚叢爵比喻暴君為政不善, 就好像驅趕人民到敵方。語本《孟子.離婁上》:「故為淵敺魚者, 獺也;為叢敺爵者, 鸇也;為湯、武敺民者, 桀與紂也。」


Xem tất cả...