Phiên âm : jìng yuàn.
Hán Việt : tịnh viện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寺院。唐.姚合〈寄靈一律師〉詩:「焚書鈔律千除紙, 淨院焚香獨受持。」