VN520


              

淨筵

Phiên âm : jìng yán.

Hán Việt : tịnh diên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

素齋。宋.蘇軾〈端午遍游諸寺得禪字〉詩:「焚香引幽步, 酌茗開淨筵。」


Xem tất cả...