Phiên âm : jìng yán.
Hán Việt : tịnh diên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
素齋。宋.蘇軾〈端午遍游諸寺得禪字〉詩:「焚香引幽步, 酌茗開淨筵。」