Phiên âm : jìng jìn.
Hán Việt : tịnh tận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一點都不剩。例一接到錄取通知後, 內心的疑慮消失淨盡。一點都不剩。如:「消滅淨盡」。
sạch trơn; sạch; hết。一點兒不剩。消滅淨盡。tiêu diệt sạch trơn; diệt sạch.