VN520


              

淨桶

Phiên âm : jìng tǒng.

Hán Việt : tịnh dũng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

便器。《西遊記》第一八回:「行者跳起來, 坐在淨桶上。」《紅樓夢》第一二回:「心下正盤算, 只聽頭頂上一聲響, 嗗拉拉一淨桶尿糞從上面直潑下來, 可巧澆了他一頭一身。」

thùng phân (lời nói uyển chuyển)。
婉詞,馬桶。


Xem tất cả...