VN520


              

淨手

Phiên âm : jìng shǒu.

Hán Việt : tịnh thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.洗手。例如廁後要淨手。2.解拉屎尿。例他正在淨手, 不方便接聽電話。
1.洗手。如:「如廁後要淨手。」2.便溺。《水滸傳》第二回:「酒進數盃, 食供兩套。那端王起身淨手。」《大明英烈傳》第二五回:「太祖大笑。酒至數巡, 卻下階淨手。」

1. rửa tay。
洗手。
淨一淨手。
rửa tay một chút.
淨淨手。
rửa tay một chút.
2. đi rửa tay; đi vệ sinh (lời nói uyển chuyển)。
婉辭,指排泄大小便。


Xem tất cả...