VN520


              

淨心

Phiên âm : jìng xīn.

Hán Việt : tịnh tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清淨無妄之心。陳.江總〈入攝山棲霞寺〉詩:「淨心抱冰雪, 暮齒逼桑榆。」


Xem tất cả...