Phiên âm : jìng xīn.
Hán Việt : tịnh tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清淨無妄之心。陳.江總〈入攝山棲霞寺〉詩:「淨心抱冰雪, 暮齒逼桑榆。」