VN520


              

涼篷船

Phiên âm : liáng péng chuán.

Hán Việt : lương bồng thuyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搭設涼篷的船。《儒林外史》第三五回:「叫了一隻涼篷船, 載了行李, 一路蕩到漢西門。」


Xem tất cả...