VN520


              

涼榻

Phiên âm : liáng tà.

Hán Việt : lương tháp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

涼床。竹製矮床, 供暑日小憩。《紅樓夢》第三○回:「王夫人在裡間涼榻上睡著, 金釧兒坐在旁邊搥腿。」


Xem tất cả...