Phiên âm : liáng tà.
Hán Việt : lương tháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
涼床。竹製矮床, 供暑日小憩。《紅樓夢》第三○回:「王夫人在裡間涼榻上睡著, 金釧兒坐在旁邊搥腿。」