VN520


              

润资

Phiên âm : rùn zī.

Hán Việt : nhuận tư.

Thuần Việt : tiền nhuận bút; nhuận bút.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiền nhuận bút; nhuận bút
润笔