Phiên âm : rùngé.
Hán Việt : nhuận cách.
Thuần Việt : giá nhuận bút; lệ nhuận bút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giá nhuận bút; lệ nhuận bút旧指为人做诗文书画所定的报酬标准也叫润例