VN520


              

润色

Phiên âm : rùn sè.

Hán Việt : nhuận sắc.

Thuần Việt : trau chuốt; gọt giũa; sửa văn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trau chuốt; gọt giũa; sửa văn
修饰文字
zhèpiān yìgǎo tài cūcāo,nǐ bǎ tā rùnsè yīxià.
bản dịch nháp này còn lủng củng quá, anh gọt giũa nó lại tý đi.