Phiên âm : rùn sè.
Hán Việt : nhuận sắc.
Thuần Việt : trau chuốt; gọt giũa; sửa văn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trau chuốt; gọt giũa; sửa văn修饰文字zhèpiān yìgǎo tài cūcāo,nǐ bǎ tā rùnsè yīxià.bản dịch nháp này còn lủng củng quá, anh gọt giũa nó lại tý đi.