VN520


              

润泽

Phiên âm : rùn zé.

Hán Việt : nhuận trạch.

Thuần Việt : trơn bóng; mượt mà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trơn bóng; mượt mà
滋润;不干枯
yǔ hòu héhuā xiǎndé gèngjiā rùnzé kěài le.
mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.
làm trơn
使滋润
用油润泽轮轴.
yòngyóu rùnzé lúnzhóu.
cho dầu nhờn vào trục bánh xe.