Phiên âm : xiāo fáng shè bèi.
Hán Việt : tiêu phòng thiết bị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
防火、救火、探測火警等設備的統稱。如滅火器、消防栓等。