Phiên âm : xiāo miè jìng jìn.
Hán Việt : tiêu diệt tịnh tận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 斬草除根, 寸草不留, .
Trái nghĩa : , .
澈底清除、毀滅。如:「這個暴力討債集團終於被警方消滅淨盡, 不再為害社會了。」