VN520


              

消滅淨盡

Phiên âm : xiāo miè jìng jìn.

Hán Việt : tiêu diệt tịnh tận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 斬草除根, 寸草不留, .

Trái nghĩa : , .

澈底清除、毀滅。如:「這個暴力討債集團終於被警方消滅淨盡, 不再為害社會了。」


Xem tất cả...