VN520


              

消逝

Phiên âm : xiāo shì.

Hán Việt : tiêu thệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 消失, 消滅, 消亡, .

Trái nghĩa : 浮現, 出現, 存在, 永存, 呈現, .

火車的隆隆聲慢慢消逝了.

♦Đi mất, tiêu mất. ◎Như: thì quang tiêu thệ đắc chân khoái, chuyển nhãn hựu thị tân đích nhất niên liễu 時光消逝得真快, 轉眼又是新的一年了.


Xem tất cả...