Phiên âm : xiāo xi r.
Hán Việt : tiêu tức nhi.
Thuần Việt : lẫy ngầm; then máy ngầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lẫy ngầm; then máy ngầm. 物件上暗藏的簡單的機械裝置, 一觸動就能牽動其他部分.