VN520


              

消滅

Phiên âm : xiāo miè.

Hán Việt : tiêu diệt .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 撲滅, 毀滅, 殲滅, 袪除, 息滅, 消除, 消逝, 消亡, 殺絕, 肅清, .

Trái nghĩa : 生長, 產生, .

許多古生物早已經消滅了.


Xem tất cả...