VN520


              

浸潤之譖

Phiên âm : jìn rùn zhī zèn.

Hán Việt : tẩm nhuận chi trấm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語出《論語.顏淵》:「浸潤之譖, 膚受之愬, 不行焉, 可謂明也已矣。」指讒言如水之滲透, 積久而逐漸發生作用。《三國志.卷五七.吳書.張溫傳》:「而怨憤之聲積, 浸潤之譖行矣。」也作「浸潤」。


Xem tất cả...