VN520


              

海盆

Phiên âm : hǎi pén.

Hán Việt : hải bồn.

Thuần Việt : rãnh biển; đáy biển; lòng chảo dưới đáy biển.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rãnh biển; đáy biển; lòng chảo dưới đáy biển
深度在3,000-6,000米之间的海底盆地,除海岭和海沟外,底部平缓海盆面积占海洋总面积的70%以上


Xem tất cả...