Phiên âm : hǎi pén.
Hán Việt : hải bồn.
Thuần Việt : rãnh biển; đáy biển; lòng chảo dưới đáy biển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rãnh biển; đáy biển; lòng chảo dưới đáy biển深度在3,000-6,000米之间的海底盆地,除海岭和海沟外,底部平缓海盆面积占海洋总面积的70%以上