VN520


              

海岭

Phiên âm : hǎi lǐng.

Hán Việt : hải lĩnh.

Thuần Việt : núi dưới biển; dãy núi dưới đáy biển.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

núi dưới biển; dãy núi dưới đáy biển
海底的山脉一般较陆地的山脉高而长,两侧较陡也叫海脊


Xem tất cả...