Phiên âm : hǎi lǐng.
Hán Việt : hải lĩnh.
Thuần Việt : núi dưới biển; dãy núi dưới đáy biển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
núi dưới biển; dãy núi dưới đáy biển海底的山脉一般较陆地的山脉高而长,两侧较陡也叫海脊