Phiên âm : yù yī.
Hán Việt : dục y.
Thuần Việt : áo tắm; quần áo tắm; đồ tắm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áo tắm; quần áo tắm; đồ tắm. 專供洗澡前后穿的衣服.