VN520


              

浣衣

Phiên âm : huǎn yī.

Hán Việt : hoán y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

洗衣。《後漢書.卷二四.馬援傳》:「成帝御浣衣, 哀帝去樂府。」也作「澣衣」。