Phiên âm : huǎn yī.
Hán Việt : hoán y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
洗衣。《後漢書.卷二四.馬援傳》:「成帝御浣衣, 哀帝去樂府。」也作「澣衣」。