VN520


              

浣紗溪

Phiên âm : huǎn shā xī.

Hán Việt : hoán sa khê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

河川名:(1)在浙江省青田縣長壽峰。相傳南朝宋謝靈運遇浣紗仙女於此。(2)在浙江省紹興縣。因西施曾於此地浣紗而得名。也稱為「若耶溪」。